Phân tích bối cảnh nhặt vợ trong truyện Vợ nhặt

Tổng hợp các bài văn mẫu, bài phân tích bối cảnh nhặt vợ, tóm tăt vợ nhặt của Kim Lân. Phân tích tâm trạng nhân vật bà cụ Tứ , Sơ đồ tư duy Vợ Nhặt, Phân tích nhân vật Tràng trong tác phẩm Vợ nhặt. Bối cảnh truyện cũng là một trong số yếu tố quan trọng khi chúng ta tìm hiểu về tác phẩm, cùng tomtat.net phân tích bối cảnh vợ nhặt trong truyện Vợ nhặt để hiểu hơn về nội dung câu chuyện Kim Lân muốn chuyển tải đến bạn đọc và dụng ý nghệ thuật của nhà văn trong việc đặt nhân vật của mình vào bối cảnh đó.

Phân tích bối cảnh vợ nhặt
Phân tích bối cảnh vợ nhặt

 

Mở bài phân tích bối cảnh truyện vợ nhặt

“Không có nghệ thuật nào tồn tại mà không phản ánh hiện thực,” Grandi đã từng khẳng định như vậy. Thực tế, cuộc sống chính là nguồn cảm hứng và mục tiêu cuối cùng của văn chương. Những tình huống và suy nghĩ mà nhà văn gửi gắm đều dựa trên mảnh đất hiện thực đầy sắc màu, và thông qua đó, tác phẩm được phản ánh một cách sắc nét và sáng tạo. Tương tự như bản chất đó của văn chương, Kim Lân đã chọn hiện thực xã hội Việt Nam trong thời kỳ đói năm 1945, và nhìn nhận và suy ngẫm về hiện thực đó thông qua thế giới quan và quan niệm về cuộc sống của mình, để phản ánh bối cảnh đó trong tác phẩm “Vợ Nhặt”, đặc biệt là bối cảnh nhặt vợ.

Từ một bối cảnh gợi nhớ đến những việc tưởng chừng quá bình thường trong cuộc sống, như việc xây dựng gia đình, Kim Lân không chỉ thể hiện nỗi khổ của nhân vật Tràng mà còn tổng quát hóa cuộc đời và số phận nghèo đói khốn khó của người lao động Việt Nam trong thời kỳ đói kém. Tác phẩm cũng tôn vinh vẻ đẹp và lòng nhân ái của người lao động cũng như tình yêu thương con người, những phẩm chất đạo đức mà nhà văn muốn truyền tải.

Thân bài phân tích bối cảnh

1Khái quát tác giả tác phẩm và bối cảnh nhặt vợ

Đứng giữa một vườn hoa trái, Kim Lân vẫn mang trong mình hương hoa và vị quả đậm đà riêng, đó là hương vị của một nhà văn “chung tâm với đất, với người, với cuộc sống giản dị của nông thôn”. Khi nhắc đến Kim Lân, chúng ta ngay lập tức nghĩ đến một nhà văn tài năng trong việc viết truyện ngắn, đặc biệt là về đề tài nông thôn và người nông dân Việt Nam. Mặc dù chỉ hoàn thành trình độ học tập tiểu học, nhưng ông đã có ý chí và nỗ lực vươn lên trong cuộc sống. Trải qua trường đời, ông đã được rèn luyện sức mạnh và trái tim trung thành với nghề viết.

“Vợ Nhặt” của Kim Lân, nói chung, và bối cảnh nhặt vợ trong tác phẩm, nói riêng, là một kiệt tác được tạo ra trong những trải nghiệm của năm Ất Dậu. Tiền thân của tác phẩm là tiểu thuyết “Xóm ngụ cư” viết vào năm 1945 và sau đó, vào năm 1954, Kim Lân đã dựa trên một phần trong truyện cũ để viết nên “Vợ Nhặt”. Đây chính là một hơi thở mới của thời đại, một cái nhìn sâu sắc về hiện thực, tràn đầy tính nhân đạo của nhà văn.

vợ nhặt
vợ nhặt

2. Phân tích bối cảnh nhặt vợ:

Kim Lân đã tái hiện một cách chân thực bối cảnh nhặt vợ trong thời kỳ đói năm 1945, không che đậy sự khắc nghiệt của cuộc sống và số phận thê thảm của người lao động Việt Nam. Gia đình từ vùng Nam Định, Thái Bình lần lượt bước đi, cùng nhau đấu tranh trên con đường u ám, trải rải khắp lều, khắp chợ. Không buổi sáng nào bạn đi chợ hay làm đồng mà không gặp những người thân đang nằm yếu ớt hai bên đường. Mùi hôi thối của rác thải và mùi chết chóc lơ lửng trong không khí… Giữa những gốc đa, gốc gạo xù xì, những người đói khát như những hồn ma. Tiếng quạ kêu từng trận thê lương trên những cành gạo. Đây chính là cảnh tượng đau lòng mà người dân nước ta đang phải đối mặt với tội ác của Pháp – Nhật. Họ đã đẩy người lao động đến bờ vực của đói kém và cái chết.

Cụm từ “cái đói tràn đến từ lúc nào” và động từ “tràn” tạo nên hình ảnh cái đói như một cơn lũ, một cơn bão đang bao trùm tất cả số phận của người dân trong xóm ngụ cư. Mặt mũi của mọi người đều xanh xao, kiệt quệ, tối tăm. Trẻ con ngồi ủ rũ, không còn sức khỏe để vẫy tay chân, chỉ có thể nghe tiếng khóc thương tâm của hàng xóm khi có người chết đói trong gia đình. Đây chính là bối cảnh khi Tràng nhặt vợ. Từ bối cảnh này, ta nhận thấy sự tàn nhẫn và đau đớn, nhưng đồng thời cũng cảm nhận được những phẩm chất đáng trân trọng của con người lao động. Dù trong hoàn cảnh khốn khó, đói khát, họ vẫn mang trong lòng tình yêu và lòng nhân ái đối với con người.

Tràng cũng trải qua cùng bối cảnh và hoàn cảnh như dân làng, chứng kiến cảnh nghèo khó, đói kém trong xóm ngụ cư, nơi nghèo rớt mồng tơi của làng. Chính Tràng, với ngoại hình thô lỗ, xấu xí, mắt chầm chậm, mặt bành ra, lưng rộng như lưng gấu và tật bệnh cười lúc đi lúc tới, làm công việc kéo xe thuê để kiếm sống trong những ngày khốn khó ấy, trong khi còn có mẹ già đáng thương. Mặc dù trong tình huống chung khó khăn Tràng vẫn quyết định kết hôn, khao khát có một gia đình.

Đại thi hào Nguyễn Du đã khẳng định rằng việc xây dựng một gia đình là rất quan trọng. Do đó, việc lấy vợ cần được suy xét kỹ lưỡng. Tuy nhiên, Tràng đã quyết định hấp tấp và làm điều đó trong một tình huống rất khó khăn, đó là thời kỳ đói. Trong hoàn cảnh đói khát, khi mọi người chỉ tập trung vào việc kiếm miếng ăn để sống, Tràng lại quyết định lấy vợ mà chẳng biết liệu chính mình có thể đảm bảo cuộc sống hay không. Tuy nhiên, quyết định này đã thể hiện sự đẹp đẽ của con người mà Kim Lân muốn khẳng định. Đó là sự suy nghĩ về tình yêu và lòng nhân ái của con người, ngay cả khi đối mặt với đói khát, cái chết hay bất kỳ tình huống nào, họ vẫn suy nghĩ về tình yêu và hạnh phúc gia đình. Tình yêu và niềm tin đã giúp vượt qua cả đói khát và cái chết.

Khó có thể tin rằng Tràng đã lấy được vợ chỉ bằng vài câu nói đùa, cùng với bát bánh đúc nóng. Tràng tình cờ gặp lại Thị, một người phụ nữ đẩy xe bò thóc giúp Tràng trước đó. Sau những lời trách móc và tức giận vì Tràng không thực hiện lời hứa mời Thị ăn như đã nói, Tràng đã “chuộc lỗi” bằng cách mời Thị uống nước và ăn bánh đúc. Qua những lời đùa và tình cờ đó, người phụ nữ nghèo đó đã đồng ý trở thành vợ của Tràng – một người đàn ông không khá giả hơn Thị nhiều. Rõ ràng, Thị đến với Tràng không chỉ vì miếng ăn và cái đói. Trong trái tim cô ấy cũng khao khát cuộc sống gia đình và tình yêu thương, sự hạnh phúc mà một con người có thể có.

Tràng thực sự đã “nhặt” được vợ trong hoàn cảnh đáng thương nhất cuộc đời, và việc có một người vợ trong thời kỳ đói khủng khiếp cũng đồng nghĩa với việc phải chấp nhận thêm một “miệng ăn” và gánh nặng gia đình. Tuy nhiên, sau một thời gian đắn đo và suy nghĩ, Tràng đã đồng ý đặt cược với số phận và bằng một sự quyết đoán, anh đã bắt lấy cơ hội hạnh phúc đột ngột này.

Hình ảnh nhặt vợ để có một tơ duyên vợ chồng cũng vô cùng thảm thương: Bát bánh đúc nóng – một loại bánh bình dân và rẻ tiền – được coi như là lễ vật ăn hỏi. “Lễ đưa dâu” diễn ra âm thầm, u ám, trong cảnh chiều tối hoang vắng mà không có ai đưa tiễn, không có hành lí mang theo, chỉ có chiếc mẹt đơn côi cùng Thị và Tràng trên con đường trở về nhà, với tiếng quạ gào thét bi thương. Ngay cả buổi tối hạnh phúc đầu tiên, khi hai người đã trở thành vợ chồng, cũng diễn ra trong không khí lẫn lộn với tiếng than thở của những người thân đã khuất trong làng xóm và mùi khét lẹt đầy sự tuyệt vọng.

Việc nhặt vợ trong bối cảnh cực kỳ nghèo khó đã phá vỡ một cái nhìn thông thường và đồng thời chứa đựng tình yêu thương và lòng nhân đạo sâu sắc. Ngoài ra, đó cũng là lời lên án và tố cáo sự tàn ác của kẻ thống trị, đã đẩy người lao động vào hoàn cảnh cùng với những gánh nặng thuế cao và những đòn giáng sức ép không ngừng. Nhà văn đã tiếp tục phơi bày sự tàn ác của thực thể Pháp-Nhật và khích lệ tìm ra con đường đấu tranh cho nhân dân thông qua Cuộc cách mạng và lý tưởng của Đảng.

 Kết bài phân tích bối cảnh vợ nhắt

Thật vậy, việc nhặt vợ của Tràng đã truyền tải nhiều ý nghĩa sâu sắc đến người đọc. Trong bối cảnh nghèo khó và đói kém của năm 1945, khi cuộc sống con người trở nên rất khó khăn, việc có một gia đình hạnh phúc trở thành một điều kỳ diệu, một thứ mà có thể tìm thấy ngay trên đường phố, thậm chí cả trong chợ đầy đông người. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất mà Kim Lân muốn nhấn mạnh trong bối cảnh đau đớn và nghèo khó đó là giá trị tuyệt vời của tình yêu và lòng nhân ái. Trong khi đó, dù đối mặt với đói khát và thiếu thốn, con người không do dự để chọn những tình cảm tốt đẹp nhất cho những người xung quanh, và luôn khao khát những niềm vui đơn giản và chân chính. Như vậy, dù nạn đói và sự áp bức từ bọn thống trị có thể cướp đi sức sống và đe dọa tính mạng con người, nhưng không thể làm tổn thương trái tim chứa đựng tình yêu thương, niềm khao khát sống và hạnh phúc luôn rộn ràng trong tâm hồn những người lao động nghèo khổ.

Leave a Reply

%d bloggers like this: